Trang chủ4975 • TYO
add
JCU Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.605,00 ¥
Phạm vi một năm
2.951,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,15 T JPY
Số lượng trung bình
44,61 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 14,57% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 52,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,51 | 25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,41 T | 23,98% |
Tổng tài sản | 52,86 T | 16,32% |
Tổng nợ | 6,62 T | 28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 52,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
538