Trang chủ4977 • TPE
add
PCL Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,50 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
60,00 NT$ - 159,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T TWD
Số lượng trung bình
22,29 Tr
Tỷ số P/E
130,94
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,64 Tr | 54,81% |
Chi phí hoạt động | 49,39 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 89,18 Tr | 175,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,94 | 77,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | 177,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,54 Tr | 542,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 17,29% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 9,06% |
Tổng nợ | 1,54 T | 47,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,18 Tr | 175,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,64 Tr | -234,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,86 Tr | 349,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,65 Tr | 9,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | -96,49% |
Dòng tiền tự do | -169,13 Tr | -46,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
659