Trang chủ4AS • FRA
add
Atlantic Sapphire ASA
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,14 €
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 38,94% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 52,26% |
Thu nhập ròng | -26,01 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -464,55 | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,53 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 Tr | -57,77% |
Tổng tài sản | 328,45 Tr | -10,18% |
Tổng nợ | 63,72 Tr | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,54 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,01 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 Tr | -32,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -10.485,12% |
Dòng tiền tự do | -16,57 Tr | 15,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
158