Trang chủ4CU • FRA
add
Centrus Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 €
Mức chênh lệch một ngày
67,70 € - 69,75 €
Phạm vi một năm
31,68 € - 108,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,70 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 17,30 Tr | 27,21% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -160,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,67 | -154,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -155,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | -714,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,30 Tr | 6,00% |
Tổng tài sản | 591,00 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 514,60 Tr | -23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -160,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,20 Tr | -38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,70 Tr | -11,99% |
Dòng tiền tự do | -34,91 Tr | -28,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
292