Trang chủ4FAP • FRA
add
Star Bulk Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,51 €
Mức chênh lệch một ngày
14,74 € - 14,74 €
Phạm vi một năm
13,72 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
546,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,92 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 63,93 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | 6,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -53,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,01 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,28 Tr | 86,83% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 34,94% |
Tổng nợ | 1,60 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | 6,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
216