Trang chủ4KK1 • FRA
Electrolux Professional AB (publ)
5,91 €
16 thg 1, 19:31:45 GMT+1 · EUR · FRA · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại DE
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 €
Mức chênh lệch một ngày
5,84 € - 5,91 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 6,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 T SEK
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,93 T6,50%
Chi phí hoạt động
744,00 Tr6,59%
Thu nhập ròng
187,00 Tr17,61%
Biên lợi nhuận ròng
6,3810,38%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,6518,18%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
409,00 Tr14,89%
Thuế suất hiệu dụng
21,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
806,00 Tr23,24%
Tổng tài sản
13,75 T15,31%
Tổng nợ
8,62 T21,31%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,13 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
287,40 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,33
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,78%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,63%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
187,00 Tr17,61%
Tiền từ việc kinh doanh
362,00 Tr14,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-42,00 Tr26,32%
Tiền từ hoạt động tài chính
-250,00 Tr-247,22%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
75,00 Tr-58,33%
Dòng tiền tự do
391,75 Tr-8,20%
Giới thiệu
Electrolux Professional AB is a Swedish multinational professional appliance manufacturing company, headquartered in Stockholm. Originally formed as a division and later subsidiary of Electrolux, it was spun-off in March 2020. It produces a variety of products intended for professional consumers, while Electrolux remains more focused toward home consumers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Nhân viên
4.370
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính