Trang chủ4MB • FRA
add
Level Bio AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,024 € - 0,024 €
Phạm vi một năm
0,0045 € - 0,030 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -27,57% |
Thu nhập ròng | -888,00 N | 61,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,83 | 61,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,49 N | 67,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -69,47% |
Tổng tài sản | 15,11 Tr | -29,72% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | 40,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,00 N | 61,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | 7,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,00 N | 75,22% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -11,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
11