Trang chủ500120 • BOM
add
Diamines And Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
458,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
457,30 ₹ - 470,05 ₹
Phạm vi một năm
445,95 ₹ - 690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
77,83
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,93 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 81,25 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | 24,64 Tr | -27,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,95 Tr | -32,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,49 Tr | 95,48% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 16,71% |
Tổng nợ | 218,89 Tr | 43,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,64 Tr | -27,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
151