Trang chủ500148 • BOM
add
Uflex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
486,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
484,00 ₹ - 499,75 ₹
Phạm vi một năm
380,05 ₹ - 859,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T INR
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,81 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 10,03 T | 24,46% |
Thu nhập ròng | -646,20 Tr | -202,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -189,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | -28,50% |
Tổng tài sản | 182,94 T | 9,70% |
Tổng nợ | 111,78 T | 18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,20 Tr | -202,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.384