Trang chủ500179 • BOM
add
HCL Infosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,42 ₹ - 15,68 ₹
Phạm vi một năm
13,63 ₹ - 26,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T INR
Số lượng trung bình
60,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,90 Tr | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 130,70 Tr | 40,39% |
Thu nhập ròng | -78,40 Tr | -261,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,46 | -242,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,50 Tr | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -15,61% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -10,39% |
Tổng nợ | 7,17 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,40 Tr | -261,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
147