Trang chủ500288 • BOM
add
Morepen Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,19 ₹ - 63,32 ₹
Phạm vi một năm
38,56 ₹ - 100,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,38 T INR
Số lượng trung bình
455,00 N
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 348,49 Tr | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 57,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,93 Tr | 38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 222,30% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 30,87% |
Tổng nợ | 4,52 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,49 Tr | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.152