Trang chủ500322 • BOM
add
Panyam Cements And Mineral Industrts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,25 ₹ - 166,00 ₹
Phạm vi một năm
101,65 ₹ - 263,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,83 Tr | 54,33% |
Chi phí hoạt động | 139,60 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -201,80 Tr | -68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,42 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,76 Tr | -78,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,00 N | -98,91% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 2,83% |
Tổng nợ | 4,07 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,80 Tr | -68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
511