Trang chủ500330 • BOM
add
Raymond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ₹ - 1.624,00 ₹
Phạm vi một năm
984,14 ₹ - 2.380,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,68 T INR
Số lượng trung bình
56,33 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,047%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -53,64% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | -60,40% |
Thu nhập ròng | 600,30 Tr | -62,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -62,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -11,71% |
Tổng tài sản | 74,13 T | -29,46% |
Tổng nợ | 33,86 T | -46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,30 Tr | -62,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.707