Trang chủ500339 • BOM
add
Rain Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,00 ₹ - 159,60 ₹
Phạm vi một năm
130,20 ₹ - 219,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,84 T INR
Số lượng trung bình
192,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,34 T | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 15,21 T | 3,22% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | -98,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -109,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,02 T | -35,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | -98,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.508