Trang chủ500360 • BOM
add
Rapicut Carbides Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,05 ₹ - 115,90 ₹
Phạm vi một năm
72,51 ₹ - 183,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
545,72 Tr INR
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,049%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,48 Tr | -43,01% |
Chi phí hoạt động | 36,30 Tr | 18,51% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -361,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -715,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -171,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | 369,61 Tr | -12,40% |
Tổng nợ | 161,17 Tr | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -361,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
99