Trang chủ500414 • BOM
add
Timex Group India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,40 ₹ - 197,70 ₹
Phạm vi một năm
113,45 ₹ - 238,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T INR
Số lượng trung bình
91,57 N
Tỷ số P/E
119,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 459,10 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | 178,10 Tr | 61,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,25 Tr | 51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,00 Tr | 120.900,00% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 26,15% |
Tổng nợ | 1,77 T | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,10 Tr | 61,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1854
Trang web
Nhân viên
335