Trang chủ500650 • BOM
Excel Industries Ltd
1.288,65 ₹
16 thg 1, 16:01:27 GMT+5:30 · INR · BOM · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
1.239,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.263,95 ₹ - 1.298,60 ₹
Phạm vi một năm
698,90 ₹ - 1.745,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 T INR
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,69 T35,78%
Chi phí hoạt động
987,66 Tr26,56%
Thu nhập ròng
356,83 Tr1.899,06%
Biên lợi nhuận ròng
13,271.374,44%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
486,86 Tr1.721,22%
Thuế suất hiệu dụng
24,28%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,40 T18,08%
Tổng tài sản
19,87 T18,25%
Tổng nợ
3,97 T36,35%
Tổng vốn chủ sở hữu
15,91 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,57 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,98
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,64%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
356,83 Tr1.899,06%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Nhân viên
1.048
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính