Trang chủ501148 • BOM
add
Dalal Street Investments Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
605,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
593,40 ₹ - 593,40 ₹
Phạm vi một năm
422,65 ₹ - 683,40 ₹
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | -583,00 N | 26,48% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 8,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,15 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -68,31% |
Tổng tài sản | 92,25 Tr | 30,81% |
Tổng nợ | 32,02 Tr | 87,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,02 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 8,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3