Trang chủ501301 • BOM
add
Tata Investment Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.179,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.213,95 ₹ - 6.306,30 ₹
Phạm vi một năm
4.240,05 ₹ - 9.744,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
316,31 T INR
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
85,79
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 94,10 Tr | -8,55% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,73 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,46 T | 60,86% |
Tổng tài sản | 414,21 T | 61,06% |
Tổng nợ | 46,57 T | 134,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tata Investment Corporation Limited is a non-banking financial company involved in investing in long-term investments. Wikipedia
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
23