Trang chủ502015 • BOM
add
ASI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ₹ - 46,88 ₹
Phạm vi một năm
22,30 ₹ - 65,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T INR
Số lượng trung bình
156,40 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,15 Tr | 30,33% |
Chi phí hoạt động | 191,82 Tr | 20,97% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 130,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 123,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,94 Tr | 51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,38 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -0,78% |
Tổng nợ | 347,74 Tr | -34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 130,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
536