Trang chủ502219 • BOM
add
Borosil Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
580,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
570,10 ₹ - 599,45 ₹
Phạm vi một năm
403,10 ₹ - 667,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,54 T INR
Số lượng trung bình
96,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | -97,54 Tr | -138,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -141,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,56 Tr | -12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,93 Tr | -41,31% |
Tổng tài sản | 16,52 T | -4,53% |
Tổng nợ | 7,85 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,54 Tr | -138,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
809