Trang chủ502873 • BOM
add
H P Cotton Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,75 ₹ - 124,70 ₹
Phạm vi một năm
110,00 ₹ - 193,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
486,13 Tr INR
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,40 Tr | 50,02% |
Chi phí hoạt động | 122,30 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -89,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,35 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | 969,80 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 819,30 Tr | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.163