Trang chủ503310 • BOM
add
Swan Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
656,70 ₹ - 688,80 ₹
Phạm vi một năm
437,80 ₹ - 809,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,35 T INR
Số lượng trung bình
266,52 N
Tỷ số P/E
42,74
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 667,70 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 512,78 Tr | -39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -53,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | 70,85% |
Tổng tài sản | 131,63 T | 20,19% |
Tổng nợ | 52,37 T | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,78 Tr | -39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
137