Trang chủ5033 • TYO
add
Nulab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
798,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T JPY
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 526,00 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 28,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 Tr | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 28,52% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 20,38% |
Tổng nợ | 2,14 T | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 28,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
159