Trang chủ5034 • TYO
add
unerry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.896,00 ¥ - 1.943,00 ¥
Phạm vi một năm
1.832,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T JPY
Số lượng trung bình
17,80 N
Tỷ số P/E
68,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,00 Tr | 62,24% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 193,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 157,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 10,25% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 10,02% |
Tổng nợ | 377,00 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 193,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
72