Trang chủ5035 • TYO
add
HOUSEI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 554,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T JPY
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
83,08
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 350,00 Tr | 26,35% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -140,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -142,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 Tr | -24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 8,88% |
Tổng nợ | 1,86 T | 31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -140,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
355