Trang chủ504258 • BOM
add
Lakshmi Electrical Control Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.120,05 ₹ - 1.140,00 ₹
Phạm vi một năm
1.102,10 ₹ - 1.934,00 ₹
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
59,87
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,21 Tr | -47,62% |
Chi phí hoạt động | 129,15 Tr | -13,23% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -104,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -108,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -97,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,85 Tr | 51,58% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 4,02% |
Tổng nợ | 735,43 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -104,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
194