Trang chủ504346 • BOM
add
RRP Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
230,35 ₹ - 230,35 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 230,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T INR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 584,00 N | 170,37% |
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 8.523,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 N | 260,00% |
Tổng tài sản | 169,36 Tr | 188.076,67% |
Tổng nợ | 49,95 Tr | -36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 8.523,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4