Trang chủ505502 • BOM
add
PS IT Infrastructure & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,70 ₹ - 2,79 ₹
Phạm vi một năm
2,64 ₹ - 28,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,99 Tr INR
Số lượng trung bình
53,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,083%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,10 N | -95,64% |
Thu nhập ròng | -775,30 N | 99,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,00 N | 99,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,30 N | 163,37% |
Tổng tài sản | 392,69 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 54,27 Tr | 71,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,30 N | 99,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5