Trang chủ505893 • BOM
add
Hindustan Hardy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.060,05 ₹ - 1.085,85 ₹
Phạm vi một năm
380,00 ₹ - 1.277,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,22 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 69,78 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 19,37 Tr | 133,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,39 Tr | 101,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,18 Tr | -25,00% |
Tổng tài sản | 484,50 Tr | 23,44% |
Tổng nợ | 226,78 Tr | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,37 Tr | 133,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
117