Trang chủ505978 • BOM
add
Triton Valves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.817,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.705,25 ₹ - 5.100,00 ₹
Phạm vi một năm
1.600,00 ₹ - 5.574,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T INR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
111,32
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 279,77 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 218,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,92 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,13 Tr | 14,36% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 9,36% |
Tổng nợ | 1,65 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 218,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
395