Trang chủ506186 • BOM
add
Galaxy Cloud Kitchens Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ₹ - 43,05 ₹
Phạm vi một năm
12,20 ₹ - 67,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T INR
Số lượng trung bình
28,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,084%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 Tr | 76,94% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | -77,28% |
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 174,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,15 | 141,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,88 Tr | 246,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | 615,91% |
Tổng tài sản | 89,24 Tr | -48,01% |
Tổng nợ | 304,01 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -214,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -307,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 174,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
23