Trang chủ506222 • BOM
Styrenix Performance Materials Ltd
2.595,30 ₹
30 thg 1, 16:01:26 GMT+5:30 · INR · BOM · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
2.608,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.562,30 ₹ - 2.735,00 ₹
Phạm vi một năm
1.250,05 ₹ - 3.096,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,81 T INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,53 T9,78%
Chi phí hoạt động
859,10 Tr1,13%
Thu nhập ròng
701,00 Tr24,26%
Biên lợi nhuận ròng
10,7313,19%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
985,15 Tr19,03%
Thuế suất hiệu dụng
25,74%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
564,10 Tr-57,84%
Tổng tài sản
11,92 T9,62%
Tổng nợ
3,88 T18,84%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,05 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
17,59 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,70
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
28,13%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
701,00 Tr24,26%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
451
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính