Trang chủ506414 • BOM
add
Fermenta Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
384,20 ₹ - 394,00 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 440,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T INR
Số lượng trung bình
52,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,28 Tr | 66,98% |
Chi phí hoạt động | 565,26 Tr | 24,07% |
Thu nhập ròng | 113,80 Tr | 140,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 124,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,68 Tr | 234,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,53 Tr | -33,05% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -9,30% |
Tổng nợ | 2,53 T | -18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,80 Tr | 140,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
558