Trang chủ506935 • BOM
add
Continental Chemicals Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
85,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,30 ₹ - 89,33 ₹
Phạm vi một năm
64,65 ₹ - 119,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
200,84 Tr INR
Số lượng trung bình
218,00
Tỷ số P/E
46,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,00 N | 12,11% |
Chi phí hoạt động | -1,17 Tr | 46,60% |
Thu nhập ròng | 297,00 N | -74,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,74 | -77,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,00 N | -60,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,04 Tr | 10,20% |
Tổng tài sản | 57,50 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 N | -74,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6