Trang chủ506943 • BOM
add
J B Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.766,05 ₹ - 1.798,00 ₹
Phạm vi một năm
1.473,95 ₹ - 2.029,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
279,43 T INR
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 16,49% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,92 | 14,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 40,29 T | 6,06% |
Tổng nợ | 8,17 T | -24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.311