Trang chủ506981 • BOM
add
Blue Chip Tex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,95 ₹
Phạm vi một năm
136,00 ₹ - 225,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
309,27 Tr INR
Số lượng trung bình
730,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,51 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 105,02 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -140,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -141,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,00 N | -100,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | 62,74% |
Tổng tài sản | 369,27 Tr | -18,91% |
Tổng nợ | 102,41 Tr | -39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -140,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
142