Trang chủ507514 • BOM
add
Som Distilleries and Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,65 ₹ - 109,50 ₹
Phạm vi một năm
84,52 ₹ - 148,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 T INR
Số lượng trung bình
105,56 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 873,82 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | 163,93 Tr | 10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,40 Tr | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,50 Tr | 30,13% |
Tổng tài sản | 11,33 T | 22,08% |
Tổng nợ | 4,81 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,93 Tr | 10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
494