Trang chủ507717 • BOM
add
Dhanuka Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ₹ - 1.433,75 ₹
Phạm vi một năm
940,90 ₹ - 1.926,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,56 T INR
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 10,08% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,83 | 15,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,00 Tr | -69,34% |
Tổng tài sản | 18,24 T | 13,87% |
Tổng nợ | 5,52 T | 33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.136