Trang chủ507813 • BOM
add
National Oxygen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,55 ₹ - 125,80 ₹
Phạm vi một năm
96,10 ₹ - 184,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
619,20 Tr INR
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,12 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 37,27 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | -96,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | -118,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,00 N | -88,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | 12,42% |
Tổng tài sản | 329,38 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 363,69 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | -96,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
100