Trang chủ507828 • BOM
add
Ansal Housing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ₹ - 13,83 ₹
Phạm vi một năm
10,51 ₹ - 26,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
950,53 Tr INR
Số lượng trung bình
151,70 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,077%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 217,35 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | -67,40 Tr | -730,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -698,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | -67,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 390,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,11 Tr | 114,97% |
Tổng tài sản | 16,69 T | -16,00% |
Tổng nợ | 15,13 T | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,40 Tr | -730,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
197