Trang chủ507852 • BOM
add
Addi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,47 ₹ - 39,99 ₹
Phạm vi một năm
37,50 ₹ - 70,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
429,60 Tr INR
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 40,26% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,45 Tr | -38,60% |
Tổng tài sản | 796,43 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8