Trang chủ507910 • BOM
add
Fiberweb (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,96 ₹ - 52,10 ₹
Phạm vi một năm
29,99 ₹ - 66,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T INR
Số lượng trung bình
34,00 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,07 Tr | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 81,16 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | 35,42 Tr | 178,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 130,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,76 Tr | 109,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 8,07% |
Tổng nợ | 115,26 Tr | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,42 Tr | 178,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
111