Trang chủ509895 • BOM
add
Hindoostan Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
209,95 ₹ - 209,95 ₹
Phạm vi một năm
195,25 ₹ - 391,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
349,47 Tr INR
Số lượng trung bình
745,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,15 Tr | -65,95% |
Chi phí hoạt động | 94,26 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | -57,81 Tr | -2.634,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,04 | -7.926,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,93 Tr | -1.382,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,45 Tr | 34,93% |
Tổng tài sản | 628,27 Tr | -18,23% |
Tổng nợ | 194,21 Tr | -32,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,81 Tr | -2.634,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
266