Trang chủ5110 • TADAWUL
add
Saudi Electricity Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 SAR
Phạm vi một năm
16,04 SAR - 20,64 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
69,58 T SAR
Số lượng trung bình
940,22 N
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,32 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 456,21 Tr | -29,32% |
Thu nhập ròng | 6,90 T | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | -0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 T | 8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 129,09% |
Tổng tài sản | 545,88 T | 7,98% |
Tổng nợ | 285,24 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 T | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,19 T | 31,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,28 T | -2,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 T | 202,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 143,96% |
Dòng tiền tự do | -10,71 T | 42,44% |
Giới thiệu
Saudi Electricity Company is the Saudi electric energy company. It enjoys a near monopoly on the generation, transmission and distribution of electric power in Saudi Arabia through 45 power generation plants in the country. In 2019, SEC was ranked by Forbes as the 5th largest company in the Kingdom, and the 578th worldwide, with total annual sales of $17.1 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
33.957