Trang chủ511169 • BOM
add
RKD Agri & Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ₹ - 7,23 ₹
Phạm vi một năm
3,90 ₹ - 12,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
439,54 Tr INR
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 157,91% |
Thu nhập ròng | -60,00 N | -115,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -117,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | 128,86% |
Tổng tài sản | 50,25 Tr | 11,78% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | -89,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 N | -115,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web