Trang chủ511431 • BOM
add
Vakrangee Limited
Giá đóng cửa hôm trước
30,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₹ - 32,88 ₹
Phạm vi một năm
18,45 ₹ - 38,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 T INR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
510,98
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,53 Tr | 26,62% |
Chi phí hoạt động | 77,28 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,53 Tr | -14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,41 Tr | 12,03% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 16,22% |
Tổng nợ | 1,47 T | -19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
217