Trang chủ512018 • BOM
add
Tomorrow Technologies Global Invtns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ₹ - 13,88 ₹
Phạm vi một năm
2,87 ₹ - 17,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
106,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | -93,70% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | 3.664,13% |
Thu nhập ròng | -31,61 Tr | -2.142,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | -32.518,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -48,22% |
Tổng tài sản | 169,83 Tr | 52,42% |
Tổng nợ | 122,00 N | -56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,61 Tr | -2.142,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8