Trang chủ512131 • BOM
add
Signet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,20 ₹ - 67,00 ₹
Phạm vi một năm
52,24 ₹ - 97,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T INR
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 253,60 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 32,18 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,06 Tr | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,32 Tr | 6,53% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 4,40% |
Tổng nợ | 5,61 T | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,18 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
514