Trang chủ513119 • BOM
add
Onix Solar Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
337,80 ₹ - 337,80 ₹
Phạm vi một năm
49,60 ₹ - 337,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
668,84 Tr INR
Số lượng trung bình
947,00
Tỷ số P/E
107,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 842,00 N | -38,67% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 207,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,00 N | 136,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 N | — |
Tổng tài sản | 42,21 Tr | — |
Tổng nợ | 685,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 207,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4